Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违纪
Pinyin: wéi jì
Meanings: Vi phạm kỷ luật., To violate discipline., ①违反纪律。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 辶, 韦, 己, 纟
Chinese meaning: ①违反纪律。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong môi trường giáo dục hoặc quân đội.
Example: 学生违纪将受到处分。
Example pinyin: xué shēng wéi jì jiāng shòu dào chǔ fèn 。
Tiếng Việt: Học sinh vi phạm kỷ luật sẽ bị kỷ luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm kỷ luật.
Nghĩa phụ
English
To violate discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反纪律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!