Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远门
Pinyin: yuǎn mén
Meanings: Cửa xa, nơi xa; chuyến đi xa., Distant places; a long trip., ①离家到很远的地方去。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 元, 辶, 门
Chinese meaning: ①离家到很远的地方去。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ như '出' (ra đi).
Example: 他经常出远门。
Example pinyin: tā jīng cháng chū yuǎn mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên đi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa xa, nơi xa; chuyến đi xa.
Nghĩa phụ
English
Distant places; a long trip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离家到很远的地方去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!