Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟早
Pinyin: chí zǎo
Meanings: Sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra; cuối cùng rồi cũng đến., Sooner or later; eventually it will happen., ①或早或晚。[例]大概说长安登科,函使报信迟早云尔。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 尺, 辶, 十, 日
Chinese meaning: ①或早或晚。[例]大概说长安登科,函使报信迟早云尔。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Là trạng từ, đứng trước mệnh đề chính để diễn tả tính tất yếu của sự việc.
Example: 这个问题迟早会被解决。
Example pinyin: zhè ge wèn tí chí zǎo huì bèi jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề này sớm muộn gì cũng sẽ được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra; cuối cùng rồi cũng đến.
Nghĩa phụ
English
Sooner or later; eventually it will happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
或早或晚。大概说长安登科,函使报信迟早云尔。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!