Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连任
Pinyin: lián rèn
Meanings: Tái đắc cử, tiếp tục giữ chức vụ sau khi hết nhiệm kỳ đầu., To be re-elected or continue holding a position after the first term ends., ①接连两次或两次以上担任某一职务。[例]连任国家总统。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 车, 辶, 亻, 壬
Chinese meaning: ①接连两次或两次以上担任某一职务。[例]连任国家总统。
Grammar: Động từ, thường dùng trong lĩnh vực chính trị hoặc tổ chức.
Example: 他成功连任了市长。
Example pinyin: tā chéng gōng lián rèn le shì zhǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã tái đắc cử chức thị trưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái đắc cử, tiếp tục giữ chức vụ sau khi hết nhiệm kỳ đầu.
Nghĩa phụ
English
To be re-elected or continue holding a position after the first term ends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接连两次或两次以上担任某一职务。连任国家总统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!