Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连锁

Pinyin: lián suǒ

Meanings: Liên kết, chuỗi liên kết; cũng chỉ phản ứng dây chuyền., Chain, linkage; also refers to chain reactions., ①一环扣一环,连续不断。[例]连锁反应。[例]连锁商店。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 车, 辶, 钅

Chinese meaning: ①一环扣一环,连续不断。[例]连锁反应。[例]连锁商店。

Grammar: Lián suǒ có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 这是一家连锁店。

Example pinyin: zhè shì yì jiā lián suǒ diàn 。

Tiếng Việt: Đây là một cửa hàng chuỗi.

连锁
lián suǒ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết, chuỗi liên kết; cũng chỉ phản ứng dây chuyền.

Chain, linkage; also refers to chain reactions.

一环扣一环,连续不断。连锁反应。连锁商店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连锁 (lián suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung