Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进益

Pinyin: jìn yì

Meanings: Lợi ích thu được, lợi nhuận tăng thêm., Gains or profits obtained., ①指学业、品德上的进步。*②指获得的钱财;收入。[例]这是一笔不小的进益。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 辶, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①指学业、品德上的进步。*②指获得的钱财;收入。[例]这是一笔不小的进益。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến tài chính hoặc kết quả kinh doanh.

Example: 他的生意有了显著的进益。

Example pinyin: tā de shēng yì yǒu le xiǎn zhù de jìn yì 。

Tiếng Việt: Công việc kinh doanh của anh ấy có lợi nhuận tăng đáng kể.

进益
jìn yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích thu được, lợi nhuận tăng thêm.

Gains or profits obtained.

指学业、品德上的进步

指获得的钱财;收入。这是一笔不小的进益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进益 (jìn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung