Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违约
Pinyin: wéi yuē
Meanings: Vi phạm hợp đồng hoặc cam kết., To breach a contract or agreement., ①不遵守条约、契约的规定。[例]违约行为要受处罚。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 辶, 韦, 勺, 纟
Chinese meaning: ①不遵守条约、契约的规定。[例]违约行为要受处罚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc hợp đồng pháp lý.
Example: 公司因违约支付了赔偿金。
Example pinyin: gōng sī yīn wéi yuē zhī fù le péi cháng jīn 。
Tiếng Việt: Công ty đã phải trả tiền bồi thường vì vi phạm hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm hợp đồng hoặc cam kết.
Nghĩa phụ
English
To breach a contract or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不遵守条约、契约的规定。违约行为要受处罚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!