Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进而

Pinyin: jìn ér

Meanings: Tiếp theo đó, sau đó dẫn đến một hành động hoặc kết quả khác., Following that, leading to a subsequent action or result., ①继续向前;更进一步。[例]认真学习词法,进而学习句法,才能全面学好语法。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 井, 辶, 一

Chinese meaning: ①继续向前;更进一步。[例]认真学习词法,进而学习句法,才能全面学好语法。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh mối liên hệ logic giữa chúng.

Example: 他不仅完成了任务,进而提出了改进建议。

Example pinyin: tā bù jǐn wán chéng le rèn wu , jìn ér tí chū le gǎi jìn jiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ hoàn thành nhiệm vụ mà còn đề xuất ý kiến cải tiến.

进而
jìn ér
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp theo đó, sau đó dẫn đến một hành động hoặc kết quả khác.

Following that, leading to a subsequent action or result.

继续向前;更进一步。认真学习词法,进而学习句法,才能全面学好语法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进而 (jìn ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung