Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶馆
Pinyin: chá guǎn
Meanings: Quán trà, Teahouse, ①卖茶和点心的地方,一般设有座位。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 人, 朩, 艹, 官, 饣
Chinese meaning: ①卖茶和点心的地方,一般设有座位。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa đời sống hàng ngày.
Example: 这家茶馆环境优雅。
Example pinyin: zhè jiā chá guǎn huán jìng yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Quán trà này có không gian thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quán trà
Nghĩa phụ
English
Teahouse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖茶和点心的地方,一般设有座位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!