Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草料
Pinyin: cǎo liào
Meanings: Thức ăn cho gia súc, chủ yếu là cỏ khô hoặc cỏ tươi., Fodder or feed for livestock, mainly dried or fresh grass., ①家畜的植物性食料,包括青料与干料、茎叶与谷粒等。[例]那里收草料时,有些常例钱钞。——《水浒》。*②谦称自己的浅薄福分;寿命。[例]枉自折了武松的草料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 艹, 斗, 米
Chinese meaning: ①家畜的植物性食料,包括青料与干料、茎叶与谷粒等。[例]那里收草料时,有些常例钱钞。——《水浒》。*②谦称自己的浅薄福分;寿命。[例]枉自折了武松的草料。
Grammar: Danh từ chỉ loại thức ăn dành cho động vật; thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民给牛准备了足够的草料。
Example pinyin: nóng mín gěi niú zhǔn bèi le zú gòu de cǎo liào 。
Tiếng Việt: Người nông dân đã chuẩn bị đủ thức ăn cho bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn cho gia súc, chủ yếu là cỏ khô hoặc cỏ tươi.
Nghĩa phụ
English
Fodder or feed for livestock, mainly dried or fresh grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家畜的植物性食料,包括青料与干料、茎叶与谷粒等。那里收草料时,有些常例钱钞。——《水浒》
谦称自己的浅薄福分;寿命。枉自折了武松的草料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!