Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药费
Pinyin: yào fèi
Meanings: Chi phí thuốc men., Cost of medication., ①买药所需或所花的费用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 约, 艹, 弗, 贝
Chinese meaning: ①买药所需或所花的费用。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chi tiêu y tế.
Example: 这次看病的药费很高。
Example pinyin: zhè cì kàn bìng de yào fèi hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chi phí thuốc men cho lần khám bệnh này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí thuốc men.
Nghĩa phụ
English
Cost of medication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买药所需或所花的费用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!