Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药到病除

Pinyin: yào dào bìng chú

Meanings: Thuốc đến bệnh khỏi (chỉ thuốc rất hiệu nghiệm)., Medicine arrives, disease disappears (indicating highly effective medicine)., 药一服下病就好了。形容用药效果非趁。[出处]张锡纯《医学衷中参西录》“药到病除,效如桴鼓。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 约, 艹, 刂, 至, 丙, 疒, 余, 阝

Chinese meaning: 药一服下病就好了。形容用药效果非趁。[出处]张锡纯《医学衷中参西录》“药到病除,效如桴鼓。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt hiệu quả mạnh mẽ của thuốc, thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết về sức khỏe.

Example: 这个药真是药到病除,很快就好了。

Example pinyin: zhè ge yào zhēn shì yào dào bìng chú , hěn kuài jiù hǎo le 。

Tiếng Việt: Thuốc này thật sự hiệu nghiệm, uống vào là khỏi ngay.

药到病除
yào dào bìng chú
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc đến bệnh khỏi (chỉ thuốc rất hiệu nghiệm).

Medicine arrives, disease disappears (indicating highly effective medicine).

药一服下病就好了。形容用药效果非趁。[出处]张锡纯《医学衷中参西录》“药到病除,效如桴鼓。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药到病除 (yào dào bìng chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung