Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶色

Pinyin: chá sè

Meanings: Màu trà/màu nâu nhạt, Tea color/light brown, ①一种比栗色稍红的棕橙色至浅棕色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 朩, 艹, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①一种比栗色稍红的棕橙色至浅棕色。

Grammar: Danh từ, mô tả màu sắc nhẹ nhàng giống màu trà.

Example: 这件衣服是茶色的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì chá sè de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu trà.

茶色
chá sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trà/màu nâu nhạt

Tea color/light brown

一种比栗色稍红的棕橙色至浅棕色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...