Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荤粥

Pinyin: hūn zhōu

Meanings: Cháo nấu với thịt, thường được coi là món ăn bổ dưỡng., Porridge cooked with meat, often considered a nutritious dish., ①中国古代北方的一个部族。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 军, 艹, 弓, 米

Chinese meaning: ①中国古代北方的一个部族。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn cụ thể, thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 冬天吃一碗荤粥可以暖身。

Example pinyin: dōng tiān chī yì wǎn hūn zhōu kě yǐ nuǎn shēn 。

Tiếng Việt: Mùa đông ăn một bát cháo thịt có thể làm ấm người.

荤粥
hūn zhōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháo nấu với thịt, thường được coi là món ăn bổ dưỡng.

Porridge cooked with meat, often considered a nutritious dish.

中国古代北方的一个部族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荤粥 (hūn zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung