Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药膏

Pinyin: yào gāo

Meanings: Thuốc mỡ, kem bôi ngoài da., Ointment or topical cream., ①用于创伤、疮疡肿痛的油膏性、粘性药品;治疗用的油膏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 约, 艹, 月, 高

Chinese meaning: ①用于创伤、疮疡肿痛的油膏性、粘性药品;治疗用的油膏。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường kết hợp với động từ như 涂抹 (bôi) để mô tả cách sử dụng.

Example: 这种药膏可以治疗皮肤炎症。

Example pinyin: zhè zhǒng yào gāo kě yǐ zhì liáo pí fū yán zhèng 。

Tiếng Việt: Loại thuốc mỡ này có thể trị viêm da.

药膏
yào gāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc mỡ, kem bôi ngoài da.

Ointment or topical cream.

用于创伤、疮疡肿痛的油膏性、粘性药品;治疗用的油膏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药膏 (yào gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung