Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药铺

Pinyin: yào pù

Meanings: Hiệu thuốc, cửa hàng bán thuốc., Pharmacy or drugstore., ①出售中药的店铺,有的兼售西药。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 约, 艹, 甫, 钅

Chinese meaning: ①出售中药的店铺,有的兼售西药。

Grammar: Danh từ kép, thường đi với động từ chỉ hành động mua bán hoặc tìm kiếm thuốc.

Example: 这家药铺已经有百年的历史了。

Example pinyin: zhè jiā yào pù yǐ jīng yǒu bǎi nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Hiệu thuốc này đã có lịch sử trăm năm.

药铺
yào pù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu thuốc, cửa hàng bán thuốc.

Pharmacy or drugstore.

出售中药的店铺,有的兼售西药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...