Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣誉
Pinyin: róng yù
Meanings: Danh dự, sự kính trọng hay uy tín mà ai đó nhận được., Honor, respect or prestige someone receives., ①由于成就和地位而得到广为流传的名誉和尊荣。[例]荣誉感。[例]荣誉军人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 艹, 兴, 言
Chinese meaning: ①由于成就和地位而得到广为流传的名誉和尊荣。[例]荣誉感。[例]荣誉军人。
Grammar: Danh từ kép, thường không thay đổi dạng. Được sử dụng rộng rãi trong các văn cảnh trang trọng.
Example: 这是他的荣誉时刻。
Example pinyin: zhè shì tā de róng yù shí kè 。
Tiếng Việt: Đây là khoảnh khắc vinh dự của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh dự, sự kính trọng hay uy tín mà ai đó nhận được.
Nghĩa phụ
English
Honor, respect or prestige someone receives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于成就和地位而得到广为流传的名誉和尊荣。荣誉感。荣誉军人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!