Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荫凉

Pinyin: yīn liáng

Meanings: Mát mẻ, râm mát (do bóng cây che phủ)., Shady and cool (due to tree shade)., ①由于太阳晒不着而凉爽。[例]夏天,地铁车站比地面公共汽车站荫凉得多。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 艹, 阴, 京, 冫

Chinese meaning: ①由于太阳晒不着而凉爽。[例]夏天,地铁车站比地面公共汽车站荫凉得多。

Grammar: Tính từ miêu tả cảm giác mát mẻ do bóng râm mang lại. Thường đi kèm với các danh từ liên quan đến thiên nhiên như 树 (cây), 荫 (bóng râm).

Example: 夏天坐在树下特别荫凉。

Example pinyin: xià tiān zuò zài shù xià tè bié yìn liáng 。

Tiếng Việt: Ngồi dưới gốc cây vào mùa hè thì rất mát mẻ.

荫凉
yīn liáng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mát mẻ, râm mát (do bóng cây che phủ).

Shady and cool (due to tree shade).

由于太阳晒不着而凉爽。夏天,地铁车站比地面公共汽车站荫凉得多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荫凉 (yīn liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung