Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药箱
Pinyin: yào xiāng
Meanings: Hộp đựng thuốc, thùng thuốc., Medicine box or first aid kit., ①装有急救或常用药品及消过毒的纱布,绷带的箱子,供医生出诊使用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 约, 艹, 相, 竹
Chinese meaning: ①装有急救或常用药品及消过毒的纱布,绷带的箱子,供医生出诊使用。
Grammar: Danh từ kép, thường đi với động từ chỉ hành động liên quan đến việc lưu trữ hoặc sử dụng thuốc.
Example: 每个家庭都应该准备一个药箱。
Example pinyin: měi gè jiā tíng dōu yīng gāi zhǔn bèi yí gè yào xiāng 。
Tiếng Việt: Mỗi gia đình nên chuẩn bị một hộp thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp đựng thuốc, thùng thuốc.
Nghĩa phụ
English
Medicine box or first aid kit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装有急救或常用药品及消过毒的纱布,绷带的箱子,供医生出诊使用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!