Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草房

Pinyin: cǎo fáng

Meanings: Nhà tranh, nhà làm bằng cỏ hoặc rơm., A thatched house, a house made of straw or grass., ①用茅草、稻草或其他干草盖的房子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 早, 艹, 户, 方

Chinese meaning: ①用茅草、稻草或其他干草盖的房子。

Grammar: Danh từ chỉ loại nhà ở; thường dùng để mô tả nhà đơn sơ, không kiên cố.

Example: 他住在一间草房里。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān cǎo fáng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một căn nhà tranh.

草房
cǎo fáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tranh, nhà làm bằng cỏ hoặc rơm.

A thatched house, a house made of straw or grass.

用茅草、稻草或其他干草盖的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草房 (cǎo fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung