Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 药味

Pinyin: yào wèi

Meanings: Vị thuốc (hương vị đặc trưng của thuốc)., Medicinal taste (distinctive flavor of medicine)., ①中药方中的药(总称)。[例]药物的气味或味道,即寒、热、温、凉四气和酸、苦、甘、辛、咸五味。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 约, 艹, 口, 未

Chinese meaning: ①中药方中的药(总称)。[例]药物的气味或味道,即寒、热、温、凉四气和酸、苦、甘、辛、咸五味。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm hương vị của thuốc, thường kết hợp với tính từ như 浓 (nồng), 淡 (nhạt).

Example: 这中药有股浓烈的药味。

Example pinyin: zhè zhōng yào yǒu gǔ nóng liè de yào wèi 。

Tiếng Việt: Thuốc Đông y này có mùi vị thuốc rất nồng.

药味
yào wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị thuốc (hương vị đặc trưng của thuốc).

Medicinal taste (distinctive flavor of medicine).

中药方中的药(总称)。药物的气味或味道,即寒、热、温、凉四气和酸、苦、甘、辛、咸五味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

药味 (yào wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung