Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 药厂
Pinyin: yào chǎng
Meanings: Nhà máy sản xuất thuốc., Pharmaceutical factory., ①生产药物或加工药材的工厂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 约, 艹, 厂
Chinese meaning: ①生产药物或加工药材的工厂。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nơi sản xuất thuốc. Thường đi kèm với các động từ như 生产 (sản xuất), 制造 (chế tạo).
Example: 这家药厂生产各种药品。
Example pinyin: zhè jiā yào chǎng shēng chǎn gè zhǒng yào pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy dược này sản xuất đủ loại thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà máy sản xuất thuốc.
Nghĩa phụ
English
Pharmaceutical factory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生产药物或加工药材的工厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!