Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荡漾
Pinyin: dàng yàng
Meanings: Gợn sóng nhẹ, thường ám chỉ cảm xúc nhẹ nhàng lay động., To ripple gently, often referring to emotions being subtly stirred., ①飘荡;起伏不定。[例]湖水荡漾。[例]渌水荡漾清猿啼。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 汤, 艹, 氵, 羕
Chinese meaning: ①飘荡;起伏不定。[例]湖水荡漾。[例]渌水荡漾清猿啼。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt cảm giác nhẹ nhàng của nước hoặc cảm xúc dao động mỏng manh.
Example: 湖水在微风中荡漾。
Example pinyin: hú shuǐ zài wēi fēng zhōng dàng yàng 。
Tiếng Việt: Nước hồ gợn sóng trong làn gió nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợn sóng nhẹ, thường ám chỉ cảm xúc nhẹ nhàng lay động.
Nghĩa phụ
English
To ripple gently, often referring to emotions being subtly stirred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飘荡;起伏不定。湖水荡漾。渌水荡漾清猿啼。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!