Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农舍

Pinyin: nóng shè

Meanings: Nhà nông thôn, Farmhouse, ①农民住的房子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 𧘇, 人, 舌

Chinese meaning: ①农民住的房子。

Grammar: Là danh từ chỉ nơi ở của người nông dân ở vùng quê.

Example: 那座农舍坐落在山脚下。

Example pinyin: nà zuò nóng shè zuò luò zài shān jiǎo xià 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà nông thôn đó nằm dưới chân núi.

农舍
nóng shè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nông thôn

Farmhouse

农民住的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农舍 (nóng shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung