Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农药

Pinyin: nóng yào

Meanings: Thuốc trừ sâu, Pesticide, ①为保障促进作物的成长,所施用的杀虫、除草等药物的统称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 𧘇, 约, 艹

Chinese meaning: ①为保障促进作物的成长,所施用的杀虫、除草等药物的统称。

Grammar: Là danh từ chỉ hóa chất dùng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng.

Example: 使用农药要小心,以免污染环境。

Example pinyin: shǐ yòng nóng yào yào xiǎo xīn , yǐ miǎn wū rǎn huán jìng 。

Tiếng Việt: Sử dụng thuốc trừ sâu cần cẩn thận để tránh gây ô nhiễm môi trường.

农药
nóng yào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc trừ sâu

Pesticide

为保障促进作物的成长,所施用的杀虫、除草等药物的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

农药 (nóng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung