Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒雨
Pinyin: mào yǔ
Meanings: Đi dưới mưa, braving the rain, To go out in the rain, to brave the rain., ①顶着雨。[例]这个城市的居民冒雨欢迎我们。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冃, 目, 一
Chinese meaning: ①顶着雨。[例]这个城市的居民冒雨欢迎我们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Example: 他们冒雨赶路。
Example pinyin: tā men mào yǔ gǎn lù 。
Tiếng Việt: Họ đi dưới mưa để kịp đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dưới mưa, braving the rain
Nghĩa phụ
English
To go out in the rain, to brave the rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顶着雨。这个城市的居民冒雨欢迎我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!