Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军令

Pinyin: jūn lìng

Meanings: Lệnh quân sự, mệnh lệnh trong quân đội, Military order, ①在军事上所发布的命令。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 车, 亽, 龴

Chinese meaning: ①在军事上所发布的命令。

Grammar: Danh từ chỉ mệnh lệnh do cấp trên trong quân đội đưa ra.

Example: 所有士兵都必须服从军令。

Example pinyin: suǒ yǒu shì bīng dōu bì xū fú cóng jūn lìng 。

Tiếng Việt: Tất cả binh sĩ đều phải tuân lệnh quân sự.

军令
jūn lìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh quân sự, mệnh lệnh trong quân đội

Military order

在军事上所发布的命令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军令 (jūn lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung