Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农贸市场
Pinyin: nóng mào shì chǎng
Meanings: Chợ nông sản, Farmers' market, ①农村中临时或定期买卖农副业产品和小手工业产品的市场。[例]我到农贸市场去赶集。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 冖, 𧘇, 刀, 贝, 亠, 巾, 土
Chinese meaning: ①农村中临时或定期买卖农副业产品和小手工业产品的市场。[例]我到农贸市场去赶集。
Grammar: Là danh từ chỉ nơi bán các sản phẩm nông nghiệp trực tiếp từ nông dân.
Example: 周末我们去农贸市场买新鲜蔬菜。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù nóng mào shì chǎng mǎi xīn xiān shū cài 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi chợ nông sản để mua rau tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ nông sản
Nghĩa phụ
English
Farmers' market
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农村中临时或定期买卖农副业产品和小手工业产品的市场。我到农贸市场去赶集
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế