Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒险

Pinyin: mào xiǎn

Meanings: Phiêu lưu, mạo hiểm, To take risks, to adventure., ①在投机、赌博或其他靠运气的这一类事情中冒失败或输掉的风险。[例]拿一生的积蓄来冒险。[例]冒险登陆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冃, 目, 佥, 阝

Chinese meaning: ①在投机、赌博或其他靠运气的这一类事情中冒失败或输掉的风险。[例]拿一生的积蓄来冒险。[例]冒险登陆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động sẵn sàng đối mặt với rủi ro.

Example: 他喜欢冒险的生活。

Example pinyin: tā xǐ huan mào xiǎn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta thích cuộc sống mạo hiểm.

冒险
mào xiǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiêu lưu, mạo hiểm

To take risks, to adventure.

在投机、赌博或其他靠运气的这一类事情中冒失败或输掉的风险。拿一生的积蓄来冒险。冒险登陆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒险 (mào xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung