Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农友
Pinyin: nóng yǒu
Meanings: Bạn bè làm nông, nông dân thân thiết., Farmer friends or close acquaintances in agriculture., ①农民的别称,含友好敬重之意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 𧘇, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①农民的别称,含友好敬重之意。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa gần gũi, thân thiện.
Example: 我和农友一起讨论种植技术。
Example pinyin: wǒ hé nóng yǒu yì qǐ tǎo lùn zhǒng zhí jì shù 。
Tiếng Việt: Tôi và bạn làm nông thảo luận về kỹ thuật trồng trọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè làm nông, nông dân thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Farmer friends or close acquaintances in agriculture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农民的别称,含友好敬重之意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!