Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 写诗
Pinyin: xiě shī
Meanings: Viết thơ, To write poetry, ①有诗意地写或写作诗歌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 与, 冖, 寺, 讠
Chinese meaning: ①有诗意地写或写作诗歌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hoạt động sáng tác thơ ca.
Example: 她喜欢晚上写诗。
Example pinyin: tā xǐ huan wǎn shàng xiě shī 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích viết thơ vào buổi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết thơ
Nghĩa phụ
English
To write poetry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有诗意地写或写作诗歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!