Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军营

Pinyin: jūn yíng

Meanings: Doanh trại quân đội., Military camp., ①兵营,即军队留驻的住所。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冖, 车, 吕

Chinese meaning: ①兵营,即军队留驻的住所。

Grammar: Danh từ chỉ khu vực sinh hoạt và huấn luyện của binh lính.

Example: 士兵们住在军营里。

Example pinyin: shì bīng men zhù zài jūn yíng lǐ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ sống trong doanh trại.

军营
jūn yíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Doanh trại quân đội.

Military camp.

兵营,即军队留驻的住所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军营 (jūn yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung