Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冠饰
Pinyin: guān shì
Meanings: Phụ kiện trang trí trên mũ, như hoa, đá quý,..., Ornaments on a hat, such as flowers, gems, etc., ①古典建筑中一种顶部线脚。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㝴, 冖, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①古典建筑中一种顶部线脚。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ chi tiết trang trí nằm trên mũ.
Example: 这顶帽子上的冠饰非常精致。
Example pinyin: zhè dǐng mào zi shàng de guān shì fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Phần trang trí trên chiếc mũ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ kiện trang trí trên mũ, như hoa, đá quý,...
Nghĩa phụ
English
Ornaments on a hat, such as flowers, gems, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古典建筑中一种顶部线脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!