Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸入

Pinyin: xī rù

Meanings: Hít vào, đưa khí hoặc chất lỏng vào cơ thể qua mũi hoặc miệng., To inhale, bringing air or liquid into the body through the nose or mouth., ①用嘴和唇的动作从人或兽的乳房吮吸乳汁的过程。[例]特指把空气吸入肺里。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 及, 口, 入

Chinese meaning: ①用嘴和唇的动作从人或兽的乳房吮吸乳汁的过程。[例]特指把空气吸入肺里。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật bị hút vào.

Example: 请深呼吸,慢慢吸入新鲜空气。

Example pinyin: qǐng shēn hū xī , màn màn xī rù xīn xiān kōng qì 。

Tiếng Việt: Hãy hít thở sâu, từ từ hít vào không khí trong lành.

吸入
xī rù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hít vào, đưa khí hoặc chất lỏng vào cơ thể qua mũi hoặc miệng.

To inhale, bringing air or liquid into the body through the nose or mouth.

用嘴和唇的动作从人或兽的乳房吮吸乳汁的过程。特指把空气吸入肺里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸入 (xī rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung