Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呤呤
Pinyin: líng líng
Meanings: Tiếng reo vui, tiếng leng keng., Jingling or tinkling sound., ①小声说话。也作“晴呤”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 令, 口
Chinese meaning: ①小声说话。也作“晴呤”。
Grammar: Thường mô tả âm thanh của kim loại hay đồ vật phát ra tiếng động khi va chạm.
Example: 银铃呤呤作响。
Example pinyin: yín líng lìng lìng zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Chuông bạc kêu leng keng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng reo vui, tiếng leng keng.
Nghĩa phụ
English
Jingling or tinkling sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小声说话。也作“晴呤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!