Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 告知

Pinyin: gào zhī

Meanings: Thông báo, cho ai biết điều gì đó., To inform or notify someone of something., ①说给某人让他知道。[例]你何时放假回家,尽早告知。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 矢

Chinese meaning: ①说给某人让他知道。[例]你何时放假回家,尽早告知。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thao tác chính là truyền đạt thông tin từ người này sang người khác. Thường đi kèm với 内容 (nội dung) hoặc 对象 (đối tượng).

Example: 老师告知学生明天放假。

Example pinyin: lǎo shī gào zhī xué shēng míng tiān fàng jià 。

Tiếng Việt: Giáo viên thông báo cho học sinh rằng ngày mai sẽ được nghỉ.

告知
gào zhī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, cho ai biết điều gì đó.

To inform or notify someone of something.

说给某人让他知道。你何时放假回家,尽早告知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

告知 (gào zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung