Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咀嚼
Pinyin: jǔ jué
Meanings: Nhai (thức ăn); suy ngẫm (ý tưởng)., To chew (food); to ponder (ideas)., ①命人驾车马,也指乘车出发。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 且, 口, 爵
Chinese meaning: ①命人驾车马,也指乘车出发。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (nhai) hoặc nghĩa bóng (suy nghĩ kỹ càng).
Example: 他喜欢慢慢咀嚼食物。
Example pinyin: tā xǐ huan màn màn jǔ jué shí wù 。
Tiếng Việt: Anh ta thích nhai thức ăn từ từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhai (thức ăn); suy ngẫm (ý tưởng).
Nghĩa phụ
English
To chew (food); to ponder (ideas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
命人驾车马,也指乘车出发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!