Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dāi

Meanings: Ngây ngô, đờ đẫn; cũng có nghĩa là ở lại một nơi., Dull, blank; also means to stay somewhere., ①痴;傻。[例]呆霸王调情遭苦打。——《红楼梦》。[合]呆霸王(《红楼梦》中薛蟠的浑号);呆里撒奸(装痴卖呆以售其奸);呆串了友(呆得不可收拾);呆想(痴想);呆人(呆子,傻瓜);呆汉(痴呆的人);呆大(傻瓜;笨蛋);呆老汉(傻老公);呆物(詈词。傻家伙);呆性(傻气;痴迷劲儿)。*②不灵活,呆板。[合]样子呆,心里灵;呆重(沉重,不灵便)。*③滞销。[合]呆货(滞销的货物);呆窒(犹停滞)。*④发愣。[合]呆邓邓(呆顿顿,呆登登;发愣失神貌);呆挣(发愣)。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 木

Chinese meaning: ①痴;傻。[例]呆霸王调情遭苦打。——《红楼梦》。[合]呆霸王(《红楼梦》中薛蟠的浑号);呆里撒奸(装痴卖呆以售其奸);呆串了友(呆得不可收拾);呆想(痴想);呆人(呆子,傻瓜);呆汉(痴呆的人);呆大(傻瓜;笨蛋);呆老汉(傻老公);呆物(詈词。傻家伙);呆性(傻气;痴迷劲儿)。*②不灵活,呆板。[合]样子呆,心里灵;呆重(沉重,不灵便)。*③滞销。[合]呆货(滞销的货物);呆窒(犹停滞)。*④发愣。[合]呆邓邓(呆顿顿,呆登登;发愣失神貌);呆挣(发愣)。

Hán Việt reading: ngai

Grammar: Có thể dùng như tính từ (ngây ngô) hoặc động từ (ở lại). Thường bổ nghĩa cho trạng thái con người.

Example: 他呆在那里一动不动。

Example pinyin: tā dāi zài nà lǐ yí dòng bu dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó bất động.

dāi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây ngô, đờ đẫn; cũng có nghĩa là ở lại một nơi.

ngai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dull, blank; also means to stay somewhere.

痴;傻。呆霸王调情遭苦打。——《红楼梦》。呆霸王(《红楼梦》中薛蟠的浑号);呆里撒奸(装痴卖呆以售其奸);呆串了友(呆得不可收拾);呆想(痴想);呆人(呆子,傻瓜);呆汉(痴呆的人);呆大(傻瓜;笨蛋);呆老汉(傻老公);呆物(詈词。傻家伙);呆性(傻气;痴迷劲儿)

不灵活,呆板。样子呆,心里灵;呆重(沉重,不灵便)

滞销。呆货(滞销的货物);呆窒(犹停滞)

发愣。呆邓邓(呆顿顿,呆登登;发愣失神貌);呆挣(发愣)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呆 (dāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung