Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 味儿
Pinyin: wèi er
Meanings: Mùi, hương, vị (thuộc dạng từ ngữ mang sắc thái thân mật)., Smell, fragrance, taste (casual and intimate usage).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 未, 丿, 乚
Grammar: Là dạng từ ngữ thân mật, thêm “儿” để tăng tính tự nhiên trong giao tiếp đời thường.
Example: 这个水果有股甜味儿。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ yǒu gǔ tián wèi ér 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có mùi ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi, hương, vị (thuộc dạng từ ngữ mang sắc thái thân mật).
Nghĩa phụ
English
Smell, fragrance, taste (casual and intimate usage).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!