Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼呼
Pinyin: hū hū
Meanings: Âm thanh mô phỏng tiếng gió thổi mạnh hoặc hơi thở gấp., Onomatopoeic word for strong wind or heavy breathing., ①象声词,形容风声。[例]呼呼风声。——《虞初新志·秋声诗自序》。
HSK Level: 4
Part of speech: tượng thanh
Stroke count: 16
Radicals: 乎, 口
Chinese meaning: ①象声词,形容风声。[例]呼呼风声。——《虞初新志·秋声诗自序》。
Grammar: Dùng làm trạng từ hoặc bổ nghĩa cho câu để miêu tả âm thanh tự nhiên hoặc hơi thở.
Example: 北风呼呼地吹。
Example pinyin: běi fēng hū hū dì chuī 。
Tiếng Việt: Gió bắc thổi vù vù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh mô phỏng tiếng gió thổi mạnh hoặc hơi thở gấp.
Nghĩa phụ
English
Onomatopoeic word for strong wind or heavy breathing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,形容风声。呼呼风声。——《虞初新志·秋声诗自序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!