Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 呼啦

Pinyin: hū lā

Meanings: Âm thanh mô phỏng tiếng ào ào hoặc sự chuyển động mạnh mẽ., Onomatopoeic word for a rushing or sweeping sound., ①象声词。形容风吹物体发出的声音。[例]酒望的呼啦之声像是在迎客。*②也说“呼啦啦”。

HSK Level: 4

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 19

Radicals: 乎, 口, 拉

Chinese meaning: ①象声词。形容风吹物体发出的声音。[例]酒望的呼啦之声像是在迎客。*②也说“呼啦啦”。

Grammar: Miêu tả âm thanh hoặc chuyển động đột ngột, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên.

Example: 一阵大风呼啦刮过。

Example pinyin: yí zhèn dà fēng hū lā guā guò 。

Tiếng Việt: Một cơn gió lớn ào ào thổi qua.

呼啦
hū lā
4tượng thanh

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh mô phỏng tiếng ào ào hoặc sự chuyển động mạnh mẽ.

Onomatopoeic word for a rushing or sweeping sound.

象声词。形容风吹物体发出的声音。酒望的呼啦之声像是在迎客

也说“呼啦啦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...