Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吵吵闹闹
Pinyin: chǎo chǎo nào nào
Meanings: Ồn ào, náo nhiệt, có nhiều tiếng động hỗn loạn., Noisy and chaotic with many loud sounds., ①故意发出各种争吵声的情况。[例]没有借口就这样吵吵闹闹地起哄。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 少, 市, 门
Chinese meaning: ①故意发出各种争吵声的情况。[例]没有借口就这样吵吵闹闹地起哄。
Grammar: Tính từ ghép, thường sử dụng sau động từ 'là' hoặc 'có'.
Example: 家里整天吵吵闹闹的,让人很烦。
Example pinyin: jiā lǐ zhěng tiān chāo chao nào nào de , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Trong nhà suốt ngày ồn ào náo nhiệt khiến người ta rất phiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo nhiệt, có nhiều tiếng động hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
Noisy and chaotic with many loud sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意发出各种争吵声的情况。没有借口就这样吵吵闹闹地起哄
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế