Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呼吸
Pinyin: hū xī
Meanings: Hít thở., To breathe., ①机体和组织与周围环境交换气体;肺吸入氧气呼出二氧化碳。[例]机体和组织与周围环境交换气体的过程;肺吸气和呼气动作的全过程。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 乎, 口, 及
Chinese meaning: ①机体和组织与周围环境交换气体;肺吸入氧气呼出二氧化碳。[例]机体和组织与周围环境交换气体的过程;肺吸气和呼气动作的全过程。
Example: 深呼吸有助于放松身心。
Example pinyin: shēn hū xī yǒu zhù yú fàng sōng shēn xīn 。
Tiếng Việt: Hít thở sâu giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hít thở.
Nghĩa phụ
English
To breathe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机体和组织与周围环境交换气体;肺吸入氧气呼出二氧化碳。机体和组织与周围环境交换气体的过程;肺吸气和呼气动作的全过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!