Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹哨

Pinyin: chuī shào

Meanings: Thổi còi (dụng cụ phát ra âm thanh khi thổi vào), To blow a whistle., ①发出口哨声或哨子声。[例]他们不断吹哨,打红灯,设法警告司机。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 欠, 肖

Chinese meaning: ①发出口哨声或哨子声。[例]他们不断吹哨,打红灯,设法警告司机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng như ‘còi’ hoặc những hoàn cảnh cụ thể như điều khiển giao thông.

Example: 警察吹哨指挥交通。

Example pinyin: jǐng chá chuī shào zhǐ huī jiāo tōng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát thổi còi để điều khiển giao thông.

吹哨
chuī shào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi còi (dụng cụ phát ra âm thanh khi thổi vào)

To blow a whistle.

发出口哨声或哨子声。他们不断吹哨,打红灯,设法警告司机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吹哨 (chuī shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung