Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱冰
Pinyin: hàn bīng
Meanings: Trượt patin (trượt băng trên mặt đất)., Roller skating., ①体育运动项目之一,穿着带轮子的鞋在平坦的地板或水磨石地上滑行。比赛分速度滑冰、花亲戚溜冰和旱冰球三种。[例]旱冰场。[例]旱冰鞋。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 干, 日, 冫, 水
Chinese meaning: ①体育运动项目之一,穿着带轮子的鞋在平坦的地板或水磨石地上滑行。比赛分速度滑冰、花亲戚溜冰和旱冰球三种。[例]旱冰场。[例]旱冰鞋。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ hoạt động giải trí.
Example: 周末她喜欢去公园滑旱冰。
Example pinyin: zhōu mò tā xǐ huan qù gōng yuán huá hàn bīng 。
Tiếng Việt: Cuối tuần cô ấy thích đi công viên trượt patin.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt patin (trượt băng trên mặt đất).
Nghĩa phụ
English
Roller skating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体育运动项目之一,穿着带轮子的鞋在平坦的地板或水磨石地上滑行。比赛分速度滑冰、花亲戚溜冰和旱冰球三种。旱冰场。旱冰鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
