Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日夜
Pinyin: rì yè
Meanings: Ngày và đêm, Day and night, ①白天和黑夜。[例]其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》。[例]日夜望将军至。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①白天和黑夜。[例]其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》。[例]日夜望将军至。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự liên tục, không ngừng nghỉ.
Example: 他们日夜奋战。
Example pinyin: tā men rì yè fèn zhàn 。
Tiếng Việt: Họ chiến đấu ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày và đêm
Nghĩa phụ
English
Day and night
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白天和黑夜。其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》。日夜望将军至。——《史记·项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!