Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱
Pinyin: hàn
Meanings: Hạn hán, khô cằn, Drought, arid., ①陆地。[合]旱军(陆师);旱队(陆师)。*②山名。旱山。在今陕西省南郑县西南。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 干, 日
Chinese meaning: ①陆地。[合]旱军(陆师);旱队(陆师)。*②山名。旱山。在今陕西省南郑县西南。
Hán Việt reading: hạn
Grammar: Thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc điều kiện môi trường thiếu nước.
Example: 今年发生了旱灾。
Example pinyin: jīn nián fā shēng le hàn zāi 。
Tiếng Việt: Năm nay xảy ra hạn hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạn hán, khô cằn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Drought, arid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陆地。旱军(陆师);旱队(陆师)
山名。旱山。在今陕西省南郑县西南
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!