Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日后
Pinyin: rì hòu
Meanings: Sau này, về sau, In the future, later on, ①以后;将来。[例]这东西日后可能用得着。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 日, 口
Chinese meaning: ①以后;将来。[例]这东西日后可能用得着。
Grammar: Thường dùng để chỉ thời gian tương lai trong các câu mang tính kế hoạch.
Example: 日后再商量这个问题。
Example pinyin: rì hòu zài shāng liáng zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Vấn đề này sẽ bàn sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau này, về sau
Nghĩa phụ
English
In the future, later on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以后;将来。这东西日后可能用得着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!