Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早市

Pinyin: zǎo shì

Meanings: Chợ sáng, phiên chợ họp vào buổi sáng sớm., Morning market, market held in the early morning., ①专在清晨做买卖的市场。*②早晨的营业。[例]本店早市供应各种早点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 十, 日, 亠, 巾

Chinese meaning: ①专在清晨做买卖的市场。*②早晨的营业。[例]本店早市供应各种早点。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc sự kiện, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我喜欢去早市买新鲜的蔬菜。

Example pinyin: wǒ xǐ huan qù zǎo shì mǎi xīn xiān de shū cài 。

Tiếng Việt: Tôi thích đi chợ sáng để mua rau củ tươi.

早市
zǎo shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợ sáng, phiên chợ họp vào buổi sáng sớm.

Morning market, market held in the early morning.

专在清晨做买卖的市场

早晨的营业。本店早市供应各种早点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

早市 (zǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung