Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日色

Pinyin: rì sè

Meanings: Màu sắc của mặt trời., The color of the sun., ①阳光。[例]日色不早了,快点赶路吧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 日, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①阳光。[例]日色不早了,快点赶路吧。

Grammar: Thường dùng trong thơ ca hoặc miêu tả thiên nhiên. Là danh từ đơn giản, dễ sử dụng.

Example: 夕阳西下时,日色变得温柔。

Example pinyin: xī yáng xī xià shí , rì sè biàn de wēn róu 。

Tiếng Việt: Khi mặt trời lặn, màu sắc của ánh nắng trở nên dịu dàng.

日色
rì sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc của mặt trời.

The color of the sun.

阳光。日色不早了,快点赶路吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日色 (rì sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung